VN520


              

腿脚

Phiên âm : tuǐ jiǎo.

Hán Việt : thối cước.

Thuần Việt : đi đứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi đứng
指走动的能力
zhèwèi lǎorén de tǔijiǎo dǎo hěn lìluò.
ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.