Phiên âm : tuǐ jiǎo.
Hán Việt : thối cước.
Thuần Việt : đi đứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi đứng指走动的能力zhèwèi lǎorén de tǔijiǎo dǎo hěn lìluò.ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.