VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腿子
Phiên âm :
tuǐ zi.
Hán Việt :
thối tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
腿子發軟
腿酸 (tuǐ suān) : thối toan
腿子 (tuǐ zi) : thối tử
腿腳 (tuǐ jiǎo) : thối cước
腿肚子 (tuǐ dù zi) : bắp chân; bắp chuối
腿带 (tuǐ dài) : xà cạp
腿弯子 (tuǐ wān zi) : nhượng
腿腕子 (tuǐ wàn zi) : cổ chân
腿脚 (tuǐ jiǎo) : đi đứng
腿肉 (tuǐ ròu) : Thịt đùi
腿彎子 (tuǐ wān zi) : nhượng
腿帶 (tuǐ dài) : xà cạp
腿筋 (tuǐ jīn) : Bắp đùi
腿花 (tuǐ huā) : thối hoa