Phiên âm : jiàn qiào.
Hán Việt : 腱 sao .
Thuần Việt : gân; hệ thống gân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gân; hệ thống gân. 包著長肌腱的管狀纖維組織, 手和足部最多, 有約束肌腱和減少摩擦的作用.