Phiên âm : jiàn yán.
Hán Việt : 腱 viêm.
Thuần Việt : viêm gân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm gân腱的炎症,常为外伤后深部感染所致,或为附近的炎症蔓延所致