Phiên âm : xīng fēng xiě yǔ.
Hán Việt : tinh phong huyết vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容殺戮的慘酷。例那一場江山保衛戰, 打得相當慘烈, 戰場上激起無數腥風血雨。形容殺戮的慘酷。如:「任何國家深度民主化之後, 便不易有腥風血雨的慘案發生。」也作「血浪腥風」、「血雨腥風」。