VN520


              

腥气

Phiên âm : xīng qi.

Hán Việt : tinh khí.

Thuần Việt : mùi tanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùi tanh (của tôm cá)
鱼吓等的难闻的气味
yīgǔ zǐ xīngqì.
một luồng hơi tanh
tanh
有腥气
多么腥气!
duōme xīngqì!
tanh quá