Phiên âm : xīng qi.
Hán Việt : tinh khí.
Thuần Việt : mùi tanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùi tanh (của tôm cá)鱼吓等的难闻的气味yīgǔ zǐ xīngqì.một luồng hơi tanhtanh有腥气多么腥气!duōme xīngqì!tanh quá