Phiên âm : xīng nà ǎo.
Hán Việt : tinh nạp áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紅色的戰袍。元.高文秀《黑旋風》第一折:「你這般茜紅巾, 腥衲襖, 乾紅褡膊, 腿繃護膝。」也作「緋衲襖」、「紅納襖」。