Phiên âm : wàngǔ.
Hán Việt : oản cốt.
Thuần Việt : xương cổ tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương cổ tay. (腕骨兒)構成手腕的骨頭, 每只手有八塊.