Phiên âm : wàn zú.
Hán Việt : oản túc.
Thuần Việt : vòi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòi (cá mực, bạch tuộc). 烏賊、章魚等生長在口的四周能蜷曲的器官, 上面有許多吸盤, 用來捕食并防御敵人.