Phiên âm : féi gǔ.
Hán Việt : phì cốt .
Thuần Việt : xương mác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương mác. 小腿外側的長形骨, 比脛骨細而短, 有三個棱.