Phiên âm : féi cháng jī.
Hán Việt : phì tràng cơ.
Thuần Việt : bắp chân; bắp chuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắp chân; bắp chuối. 脛骨后面的一塊肌肉, 扁平, 在小腿后面形成隆起部分.