Phiên âm : shèn yú.
Hán Việt : 腎 vu .
Thuần Việt : bể thận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bể thận. 腎臟的一部分, 是圓錐形的囊狀物, 下端通輸尿管.