Phiên âm : shèn shàng xiàn sù.
Hán Việt : 腎 thượng tuyến tố.
Thuần Việt : a-đrê-na-lin; adrenalin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-đrê-na-lin; adrenalin. 腎上腺髓質分泌的一種激素. 分子式C9H13O3N0有促進內臟血管收縮, 使心臟興奮、使血壓升高和血糖增加的作用.