VN520


              

腎上腺

Phiên âm : shèn shàng xiàn.

Hán Việt : 腎 thượng tuyến.

Thuần Việt : tuyến thượng thận; tuyến trên thận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến thượng thận; tuyến trên thận. 內分泌腺之一, 共有兩個, 位置在兩個腎臟的上面, 形狀扁平, 分皮質和髓質兩部分. 髓質能分泌腎上腺素, 調節碳水化合物的新陳代謝, 皮質有促進蛋白質分解, 調節水和鈉, 鉀等的新陳代謝, 增進身體對不利環境的抵抗力等作用. 也叫腎上體或副腎.