Phiên âm : pí qi.
Hán Việt : tì khí.
Thuần Việt : tính tình; tính cách; tính khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính tình; tính cách; tính khí性情tā de píqì hěn hǎo,cóngláibù jízào.tính của cô ấy rất hay, chẳng bao giờ nóng nảy.phát cáu; nóng nảy; cáu kỉnh容易发怒的性