Phiên âm : pí biē.
Hán Việt : tì biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憋拗忸氣。《董西廂》卷六:「做得個蟲蟻兒天生的劣, 特故把愁人做脾憋, 更深後越切。」也作「脾鱉」。