Phiên âm : jiǎo kòu.
Hán Việt : cước khấu.
Thuần Việt : cá giầy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá giầy (loại cá lắp vào giầy để leo lên cột điện)套在鞋上爬电线杆子用的一种弧形铁制用具