Phiên âm : nóng zhǒng.
Hán Việt : nùng thũng.
Thuần Việt : sưng tấy làm mủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sưng tấy làm mủ发炎的组织一部分坏死液化并形成脓液而积聚在发炎的组织中的病理现象