Phiên âm : nóng pào bìng.
Hán Việt : nùng pháo bệnh.
Thuần Việt : bệnh bỏng rạ; bệnh thuỷ đậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh bỏng rạ; bệnh thuỷ đậu一种化脓性皮肤病,病原体是链球菌或葡萄球菌,症状是皮肤上出现红斑,很快变成水泡或脓疱,多发生于脸、颈、四肢等部位,患者多为儿童通称黄水疮