VN520


              

脂肪

Phiên âm : zhī fáng.

Hán Việt : chi phương .

Thuần Việt : mỡ; chất béo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỡ; chất béo. 有機化合物, 由三個脂肪酸分子和一個甘油分子化合而成, 存在于人體和動物的皮下組織以及植物體中. 脂肪是儲存熱能量高的食物, 能供給人體中所需的大量熱能.