VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胸臆
Phiên âm :
xiōng yì.
Hán Việt :
hung ức .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
直抒胸臆.
胸墻 (xiōng qiáng) : tường ngăn cao ngang ngực
胸肌 (xiōng jī) : Cơ ngực
胸有甲兵 (xiōng yǒu jiǎ bīng) : hung hữu giáp binh
胸怀 (xiōng huái) : mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim
胸甲 (xiōng jiǎ) : Mảnh giáp che ngực
胸無點墨 (xiōng wú diǎn mò) : ngực không vết mực; người ít học
胸膛 (xiōng táng) : ngực
胸中無數 (xiōng zhōng wú shù) : không có dự tính trước; chưa tính toán kỹ càng
胸圍 (xiōng wéi) : hung vi
胸膜炎 (xiōng mó yán) : viêm màng phổi
胸中无数 (xiōng zhōng wú shù) : không có dự tính trước; chưa tính toán kỹ càng
胸針 (xiōng zhēn) : hung châm
胸椎 (xiōng zhuī) : cột sống ngực
胸中有數 (xiōng zhōng yǒu shù) : trong đầu đã tính sẵn
胸脯 (xiōng pú) : bộ ngực
胸口 (xiōng kǒu) : ngực
Xem tất cả...