Phiên âm : xiōng zhōng jiǎ bīng.
Hán Việt : hung trung giáp binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魏世祖形容崔浩外表雖柔弱無勇力, 但心中卻富有用兵謀略。典出《魏書.卷三十五.崔浩傳》。後比喻人富有智謀。也作「胸有甲兵」。