VN520


              

胶泥

Phiên âm : jiāoní.

Hán Việt : giao nê.

Thuần Việt : bùn; đất sét dính; bùn quánh; bùn dính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bùn; đất sét dính; bùn quánh; bùn dính
含有水分的黏土,黏性很大


Xem tất cả...