Phiên âm : jiāo mù.
Hán Việt : giao mộc.
Thuần Việt : ván ghép; nhựa tổng hợp; ba-kê-lít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ván ghép; nhựa tổng hợp; ba-kê-lít在橡胶中加入多量的硫磺,加热制成的硬质材料,多用做电器的绝缘材料