Phiên âm : jiāo bù.
Hán Việt : giao bố.
Thuần Việt : băng dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng dính涂上黏性橡胶的布,多用于包扎电线接头thuốc cao; thuốc dán橡皮膏