Phiên âm : lú chén.
Hán Việt : lư trần.
Thuần Việt : trình bày; phát biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình bày; phát biểu一一陈述(多用于旧式公文或书信)jǐn jiāng jīngguò shíqíng,lú chénrú zuǒ.xin trình bày thực trạng trước đây như sau.