VN520


              

胪列

Phiên âm : lú liè.

Hán Việt : lư liệt.

Thuần Việt : liệt kê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệt kê
列举
陈列
珍馐胪列.
zhēnxīu lú liè.
bày ra những món ăn quý lạ.