Phiên âm : lú liè.
Hán Việt : lư liệt.
Thuần Việt : liệt kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt kê列举陈列珍馐胪列.zhēnxīu lú liè.bày ra những món ăn quý lạ.