VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胡謅
Phiên âm :
hú zhōu.
Hán Việt :
hồ sưu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
順嘴胡謅
胡臭 (hú chòu) : hôi nách; viêm cánh
胡豆 (hú dòu) : đậu tằm
胡桃鉗組曲 (hú táo qián zǔ qǔ) : hồ đào kiềm tổ khúc
胡言乱语 (hú yán luàn yǔ) : nói bậy; nói xằng; nói xằng xiên; nói xàm; nói nhả
胡蘿蔔就燒酒 (hú luó bo jiù shāo jiǔ) : hồ la bặc tựu thiêu tửu
胡笳十八拍 (hú jiā shí bā pāi) : hồ già thập bát phách
胡來 (hú lái) : hồ lai
胡撲搭 (hú pū dā) : hồ phác đáp
胡思亂想 (hú sī luàn xiǎng) : nghĩ ngợi lung tung; nghĩ vớ vẩn; nghĩ lung tung;
胡支 (hú zhī) : xúi bậy; xúi giục
胡適 (hú shì) : hồ thích
胡椒 (hú jiāo) : hồ tiêu; tiêu
胡诌 (hú zhōu) : bịa chuyện; đặt chuyện; nói ẩu; bịa đặt; nói nhảm;
胡楊 (hú yáng) : hồ dương
胡說亂語 (hú shuō luàn yǔ) : hồ thuyết loạn ngữ
胡蘿卜 (hú luó bo) : cà rốt
Xem tất cả...