Phiên âm : wèi suān.
Hán Việt : vị toan .
Thuần Việt : vị toan; a-xít dạ dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị toan; a-xít dạ dày. 胃液中所含的鹽酸, 能促進蛋白質的消化, 并能殺死細菌.