Phiên âm : wèi bìng.
Hán Việt : vị bệnh.
Thuần Việt : bệnh bao tử; bệnh đau bao tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh bao tử; bệnh đau bao tử胃部疾病的统称