Phiên âm : wèi jìng jiǎn chá.
Hán Việt : vị kính kiểm tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將內視鏡經由食道放入胃內, 藉以檢視胃部病變的檢查。