VN520


              

胃鏡檢查

Phiên âm : wèi jìng jiǎn chá.

Hán Việt : vị kính kiểm tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將內視鏡經由食道放入胃內, 藉以檢視胃部病變的檢查。


Xem tất cả...