Phiên âm : wèi zàng.
Hán Việt : vị tạng.
Thuần Việt : vị tạng; dạ dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị tạng; dạ dày动物体内消化食物的器官之一形如囊,左大右小,横卧横膈膜之下,上连食道,下连小肠