Phiên âm : zhàng kù.
Hán Việt : trướng khố.
Thuần Việt : đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ仓库库存饱和zhūròu zhàngkùthịt heo đầy kho.