Phiên âm : ròu biān cài.
Hán Việt : nhục biên thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
葷素雜煮食物中的豆類、蔬菜。佛教素食者和葷食者共餐時, 為避免增加葷食者的麻煩, 以吃肉邊菜為權宜之便。《老殘遊記二編》第六回:「六祖隱於四會獵人中, 常吃肉邊菜。」