VN520


              

肉邊菜

Phiên âm : ròu biān cài.

Hán Việt : nhục biên thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

葷素雜煮食物中的豆類、蔬菜。佛教素食者和葷食者共餐時, 為避免增加葷食者的麻煩, 以吃肉邊菜為權宜之便。《老殘遊記二編》第六回:「六祖隱於四會獵人中, 常吃肉邊菜。」


Xem tất cả...