Phiên âm : ròu kuǐ lěi.
Hán Việt : nhục khôi lỗi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代以小孩扮演的傀儡戲。宋.灌圃耐得翁《都城紀勝.瓦舍眾伎》:「弄懸絲傀儡、杖頭傀儡、肉傀儡。」