VN520


              

肉傀儡

Phiên âm : ròu kuǐ lěi.

Hán Việt : nhục khôi lỗi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代以小孩扮演的傀儡戲。宋.灌圃耐得翁《都城紀勝.瓦舍眾伎》:「弄懸絲傀儡、杖頭傀儡、肉傀儡。」


Xem tất cả...