VN520


              

聾蟲

Phiên âm : lóng chóng.

Hán Việt : lung trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有靈性、無知的動物。《淮南子.說林》:「狂馬不觸木, 猘狗不自投於河, 雖聾蟲而不自陷, 又況人乎?」