Phiên âm : lóng zi fàng pào zhàng.
Hán Việt : lung tử phóng pháo trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)散了。由於聾子聽不見, 所以放炮仗時只能看到爆散, 不能聽見聲音。比喻散伙。《紅樓夢》第五四回:「老祖宗也乏了, 咱們也該聾子放炮仗──散了罷!」