Phiên âm : zhí yè xuǎn shǒu.
Hán Việt : chức nghiệp tuyển thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有運動專長, 並以參加各種比賽為職業的運動選手。