Phiên âm : cōng míng jué dǐng.
Hán Việt : thông minh tuyệt đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常聰慧靈敏。如:「他是個聰明絕頂的人, 怎麼可能上當!」