VN520


              

聰明乖覺

Phiên âm : cōng míng guāi jué.

Hán Việt : thông minh quai giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰敏機靈。《初刻拍案驚奇》卷八:「王生自幼聰明乖覺, 嬸母甚是愛惜他。」