Phiên âm : cōng míng cái zhì.
Hán Việt : thông minh tài trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
資質、才能。如:「以他的聰明才智, 不怕不能解決這樁難題。」