Phiên âm : cōng míng fǎn bèi cōng míng wù.
Hán Việt : thông minh phản bị thông minh ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)自恃聰明, 卻反而誤了自己。《通俗常言疏證.智愚.聰明反被聰明誤》引《通俗編.俚語集對》:「聰明反被聰明誤, 惡強自有惡強磨。」