Phiên âm : cōng míng rén.
Hán Việt : thông minh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
資質靈敏、通曉事理的人。《大宋宣和遺事.亨集》:「你是個聰明人, 何為因一匪人, 將功名富貴廢了?」《紅樓夢》第六七回:「怎麼柳相公那樣一個年輕的聰明人, 一時糊塗就跟著道士去了呢!」