Phiên âm : cōng míng guāi jué.
Hán Việt : thông minh quai giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聰敏機靈。《初刻拍案驚奇》卷八:「王生自幼聰明乖覺, 嬸母甚是愛惜他。」