Phiên âm : shèng mǎ lì nuò.
Hán Việt : thánh mã lợi nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
SanMarino1.城市名:(1)位在美國加利福尼亞州南部, 為住宅城市。人口約一萬三千。市內的老磨坊為最早的建築。(2)聖馬利諾共和國的首都。2.國名。位於義大利半島中部。參見「聖馬利諾共和國」條。