Phiên âm : shèng dé yì xìng.
Hán Việt : thánh đức ý hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人的德澤廣被, 品行高深, 足為世人楷模。如:「他的聖德懿行, 永為後世傳頌。」