VN520


              

聖蹟

Phiên âm : shèng jī.

Hán Việt : thánh tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聖人的遺蹟。如:「山東省曲阜縣有許多與孔子有關的聖蹟, 現在都已經成為觀光景點了。」


Xem tất cả...