Phiên âm : shèng jī.
Hán Việt : thánh tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聖人的遺蹟。如:「山東省曲阜縣有許多與孔子有關的聖蹟, 現在都已經成為觀光景點了。」