Phiên âm : shèng chì.
Hán Việt : thánh sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時對皇帝敕令的專稱。《水滸傳》第一回:「洪信領了聖敕, 辭別天子, 不敢久停。」