Phiên âm : lián mèi.
Hán Việt : liên mệ.
Thuần Việt : dắt tay nhau; nắm tay nhau; cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dắt tay nhau; nắm tay nhau; cùng手拉着手, 比喻一同(来去等)liánmèi érwǎng.nắm tay nhau cùng đi.联袂而至.liánmèiérzhì.dắt tay nhau đến.