VN520


              

联翩

Phiên âm : lián piān.

Hán Việt : liên phiên.

Thuần Việt : liên miên; liên tục; không ngớt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên miên; liên tục; không ngớt
鸟飞的样子形容连续不断也作连翩
fúxiǎngliánpiān.
suy tư không dứt.


Xem tất cả...